Thai lưu (Intrauterine Fetal Demise – IUFD) là một thuật ngữ y khoa định nghĩa tình trạng thai nhi tử vong trong tử cung của người mẹ từ tuần thứ 20 của thai kỳ trở đi (theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới – WHO và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC). Thuật ngữ này phân biệt rõ ràng với sảy thai, vốn được định nghĩa là mất thai trước tuần thứ 20.
Nguyên nhân gây thai lưu mang tính phức tạp và đa yếu tố, thường liên quan đến các vấn đề về chức năng nhau thai (cơ quan cung cấp oxy và dinh dưỡng), bất thường về nhiễm sắc thể của thai nhi, hoặc các tình trạng sức khỏe nền của người mẹ như tiểu đường thai kỳ hoặc tăng huyết áp (Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ – ACOG).
Dấu hiệu nhận biết cốt lõi và đặc biệt (unique) của thai lưu là việc người mẹ không còn cảm nhận được cử động của thai nhi (thai máy) trong một khoảng thời gian dài, hoặc sự biến mất đột ngột của các triệu chứng mang thai như căng ngực và ốm nghén (Tạp chí Y khoa The Lancet, 2021).
Cách xử lý thai lưu tập trung vào việc đưa thai ra khỏi tử cung một cách an toàn thông qua các phương pháp y khoa như giục sinh hoặc nong và gắp (D&E), đồng thời ưu tiên hỗ trợ tâm lý chuyên sâu để giúp người mẹ vượt qua cú sốc và mất mát về mặt tinh thần (Bệnh viện Mayo Clinic, 2023).
1. Định nghĩa chi tiết về thai lưu

Ảnh trên: Thai Lưu và những cách phòng tránh
1.1. Thai lưu là sao?
Để trả lời cho câu hỏi “thai lưu là sao”, y học định nghĩa thai lưu (Stillbirth), hay còn gọi là tử vong thai trong tử cung, là tình trạng thai nhi tử vong sau tuần thứ 20 của thai kỳ, hoặc thai nhi tử vong với cân nặng khi sinh từ 500 gram trở lên nếu không rõ tuổi thai (Tổ chức Y tế Thế giới – WHO)..
Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự mất mát thai nhi xảy ra ở giai đoạn muộn hơn của thai kỳ. Định nghĩa này giúp các chuyên gia y tế phân loại và thống kê chính xác, từ đó nghiên cứu các nguyên nhân gây thai lưu và biện pháp can thiệp phù hợp (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC, 2022). Việc xác định tuổi thai (sau 20 tuần) là yếu tố then chốt để phân biệt thai lưu với sảy thai.
Tiếp theo, việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này là rất quan trọng trong chẩn đoán.
1.2. Thai lưu khác sảy thai như thế nào?
Sự khác biệt chính giữa thai lưu và sảy thai nằm ở thời điểm xảy ra sự mất mát thai nhi trong thai kỳ.
Sảy thai (Miscarriage): Được định nghĩa là tình trạng mất thai xảy ra trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Phần lớn các ca sảy thai xảy ra trong 13 tuần đầu (tam cá nguyệt thứ nhất), thường do bất thường nhiễm sắc thể của phôi thai (Hiệp hội Thai kỳ Hoa Kỳ – APA).
Thai lưu (Stillbirth): Được định nghĩa là tình trạng mất thai xảy ra từ tuần thứ 20 của thai kỳ trở đi (WHO, CDC). Thai lưu được phân loại thêm thành thai lưu sớm (20-27 tuần), thai lưu muộn (28-36 tuần) và thai lưu đủ tháng (từ 37 tuần trở đi).
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp xác định các phương án can thiệp y tế và tư vấn tâm lý phù hợp với từng giai đoạn mất mát. Việc chẩn đoán nguyên nhân của thai lưu thường phức tạp hơn so với sảy thai sớm.
2. Các nguyên nhân chính gây thai lưu là gì?

Ảnh trên: Một số nguyên nhân
Nguyên nhân gây thai lưu rất đa dạng, bao gồm các vấn đề về nhau thai, bất thường di truyền, sức khỏe của mẹ, nhiễm trùng, hoặc đôi khi không thể xác định rõ nguyên nhân (Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ – ACOG, 2021)..
Dưới đây là các nhóm nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng thai lưu:
2.1. Các vấn đề về nhau thai và dây rốn
Nhau thai và dây rốn là đường sống cung cấp oxy và dinh dưỡng cho thai nhi. Các vấn đề nghiêm trọng tại đây là nguyên nhân hàng đầu gây thai lưu. Các bất thường bao gồm:
Nhau bong non (Placental abruption): Tình trạng nhau thai tách ra khỏi thành tử cung trước khi sinh, gây chảy máu nghiêm trọng và cắt đứt nguồn oxy của thai (Bệnh viện Mayo Clinic, 2023).
Suy chức năng nhau thai (Placental insufficiency): Nhau thai không phát triển đầy đủ hoặc bị tổn thương, không cung cấp đủ dinh dưỡng, dẫn đến thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR) và tử vong.
Bất thường dây rốn: Các tai biến như dây rốn thắt nút, dây rốn quấn cổ chặt, hoặc sa dây rốn có thể ngăn cản dòng máu đến thai nhi (Tạp chí The Lancet, 2021).
2.2. Bất thường nhiễm sắc thể và dị tật bẩm sinh
Các bất thường về gen hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể (như Trisomy 21, 18, hoặc 13) là nguyên nhân của khoảng 15-20% các ca thai lưu (Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ – NIH). Các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng, đặc biệt là các vấn đề về tim, não hoặc cấu trúc cơ thể, cũng có thể khiến thai nhi không thể sống sót và phát triển trong tử cung.
2.3. Tình trạng sức khỏe của người mẹ
Sức khỏe của người mẹ có ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường phát triển của thai nhi. Các bệnh lý nền không được kiểm soát tốt có thể làm tăng nguy cơ thai lưu:
Tăng huyết áp (Huyết áp cao): Bao gồm tăng huyết áp mạn tính và tiền sản giật, làm giảm lưu lượng máu đến nhau thai (CDC, 2022).
Bệnh tiểu đường (Đái tháo đường): Bệnh tiểu đường (type 1, type 2 hoặc tiểu đường thai kỳ) không kiểm soát tốt khiến lượng đường trong máu cao, có thể gây ra các dị tật lớn và là nguyên nhân thai lưu (NIH, 2021).
Bệnh tự miễn: Các bệnh như Lupus hoặc hội chứng Antiphospholipid (APS) có thể gây ra các cục máu đông trong nhau thai, cản trở dinh dưỡng.
2.4. Nhiễm trùng
Nhiễm trùng ở mẹ, thai nhi hoặc nhau thai chiếm khoảng 10-15% số ca thai lưu (ACOG, 2021). Các vi khuẩn hoặc virus có thể đi qua nhau thai và gây hại cho thai nhi, bao gồm:
Nhiễm trùng Cytomegalovirus (CMV).
Giang mai.
Toxoplasmosis.
Nhiễm trùng liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) (thường ở giai đoạn muộn của thai kỳ).
2.5. Thai lưu không rõ nguyên nhân (Unexplained Stillbirth)
Trong khoảng 25% đến 35% các trường hợp, ngay cả sau khi đã thực hiện các xét nghiệm và khám nghiệm chi tiết, nguyên nhân gây thai lưu vẫn không thể được xác định (Tạp chí The Lancet, 2021). Đây là một thực tế gây nhiều khó khăn cho cả gia đình và bác sĩ trong việc tìm kiếm câu trả lời.
Các nguyên nhân này cần được xác định rõ ràng thông qua chẩn đoán y khoa. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu thai lưu là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
3. Các dấu hiệu nhận biết thai lưu?
3.1. Dấu hiệu nhận biết sớm thai lưu là gì?

Ảnh trên: Một số triệu chứng
Dấu hiệu nhận biết sớm và phổ biến nhất của thai lưu (sau tuần 20) là việc người mẹ không còn cảm nhận được cử động của thai nhi (thai máy) hoặc cử động yếu đi rõ rệt so với bình thường (Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ – ACOG)..
Ngoài dấu hiệu chính là thai ngừng máy, các dấu hiệu của thai lưu khác có thể bao gồm:
Ra máu hoặc dịch bất thường từ âm đạo.
Đau bụng dưới hoặc đau lưng âm ỉ, dữ dội.
Chuột rút nghiêm trọng.
Sự biến mất đột ngột của các triệu chứng mang thai như căng tức ngực hoặc ốm nghén (mặc dù dấu hiệu này ít đặc hiệu hơn) (Bệnh viện Mayo Clinic, 2023).
3.2. Phải làm gì khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường?
Để xử lý khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường (đặc biệt là thai giảm hoặc ngừng cử động), người mẹ cần liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay lập tức để được kiểm tra (WHO, 2022)..
Tuyệt đối không nên chờ đợi xem các triệu chứng có tự biến mất hay không. Bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp chẩn đoán chuyên môn để kiểm tra sức khỏe của thai nhi ngay lập tức. Việc trì hoãn có thể làm mất cơ hội can thiệp (nếu thai vẫn còn sống nhưng đang suy yếu) hoặc gây nguy hiểm cho sức khỏe người mẹ (nếu thai đã lưu).
Việc chẩn đoán sớm sẽ xác định bước xử lý y tế tiếp theo.
4. Thai lưu được chẩn đoán như thế nào?

Ảnh trên: Đi khám bác sĩ để kiểm tra
Thai lưu được chẩn đoán xác định thông qua siêu âm. Bác sĩ sẽ dùng đầu dò siêu âm để quan sát hình ảnh và kiểm tra hoạt động tim của thai nhi. Việc không phát hiện thấy nhịp tim thai là dấu hiệu xác nhận thai lưu (Tổ chức Y tế Thế giới – WHO)..
Ngoài siêu âm, bác sĩ có thể thực hiện các kiểm tra bổ sung để tìm nguyên nhân thai lưu:
Kiểm tra Non-stress (NST): Đo nhịp tim của thai nhi để phản ứng với các cử động của chính nó.
Xét nghiệm máu của mẹ: Kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc các rối loạn đông máu (như hội chứng APS) có thể là nguyên nhân.
Sau khi chẩn đoán xác định thai lưu, bác sĩ sẽ thảo luận về các phương pháp xử lý tiếp theo.
5. Các phương pháp xử lý khi đã chẩn đoán thai lưu?
5.1. Có những lựa chọn nào để xử lý thai lưu?
Sau khi chẩn đoán thai lưu, có ba lựa chọn chính để đưa thai ra ngoài: chờ chuyển dạ tự nhiên, giục sinh (gây chuyển dạ), hoặc phẫu thuật nong và gắp (D&E) (Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ – ACOG, 2021)..
Việc lựa chọn phương pháp xử lý thai lưu phụ thuộc vào tuổi thai, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của gia đình.
5.2. Chờ chuyển dạ tự nhiên (Expectant management)
Phương pháp này là chờ đợi cơ thể tự bắt đầu quá trình chuyển dạ để đẩy thai ra ngoài. Khoảng 80-90% phụ nữ sẽ tự chuyển dạ trong vòng 2 tuần sau khi thai lưu (NIH, 2022). Tuy nhiên, việc chờ đợi có thể mang rủi ro về tâm lý (gây căng thẳng) và thể chất (nguy cơ nhiễm trùng hoặc rối loạn đông máu). Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ, nếu người mẹ có dấu hiệu sốt, chảy máu nhiều hoặc đau dữ dội.
5.3. Giục sinh (Induction of labor)
Đây là phương pháp xử lý thai lưu phổ biến nhất, đặc biệt khi thai đã lớn (sau 24-28 tuần). Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc (như Misoprostol hoặc Oxytocin) để kích thích tử cung co bóp, gây ra quá trình chuyển dạ tương tự như một cuộc sinh thường qua đường âm đạo (Bệnh viện Mayo Clinic, 2023). Phương pháp này cho phép người mẹ sinh con theo cách tự nhiên, giúp giảm bớt một số sang chấn tâm lý so với phẫu thuật.
5.4. Nong và gắp (Dilation and Evacuation – D&E)
D&E là một thủ thuật phẫu thuật thường được áp dụng cho thai lưu ở tam cá nguyệt thứ hai (thường từ 14 đến 24 tuần). Bác sĩ sẽ nong rộng cổ tử cung và sử dụng các dụng cụ y tế chuyên dụng để đưa thai và nhau thai ra ngoài. Thủ thuật này diễn ra nhanh hơn giục sinh, nhưng đòi hỏi bác sĩ có tay nghề cao và có thể tiềm ẩn các rủi ro phẫu thuật như tổn thương cổ tử cung.
Quá trình phục hồi sau khi xử lý thai lưu là một hành trình quan trọng cả về thể chất lẫn tinh thần.
6. Quá trình phục hồi sau thai lưu?

Ảnh trên: Vai trò của người chồng trong việc hỗ trợ thai phụ phục hồi
6.1. Quá trình phục hồi thể chất sau thai lưu diễn ra như thế nào?
Để phục hồi thể chất sau thai lưu, cơ thể người mẹ cần thời gian tương tự như sau khi sinh thường, bao gồm thời gian để tử cung co lại, sản dịch (chảy máu âm đạo) giảm dần và sữa ngừng tiết (Bệnh viện Mayo Clinic, 2023)..
Quá trình này thường mất từ 2 đến 6 tuần. Bác sĩ sẽ khuyên người mẹ nghỉ ngơi, ăn uống đủ chất và tránh làm việc nặng. Cần tái khám sau khoảng 4-6 tuần để đảm bảo tử cung đã phục hồi hoàn toàn và không có dấu hiệu nhiễm trùng. Cần tránh quan hệ tình dục cho đến khi có sự cho phép của bác sĩ.
6.2. Hỗ trợ tâm lý và cảm xúc sau thai lưu?
Sự hỗ trợ tâm lý là cực kỳ quan trọng, vì nỗi đau mất con có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu và rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) (Tổ chức March of Dimes, 2022)..
Người mẹ và gia đình nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia tâm lý hoặc các nhóm hỗ trợ (support groups). Việc được chia sẻ, thấu hiểu và thừa nhận nỗi đau là một phần thiết yếu của quá trình chữa lành. Các tổ chức y tế khuyến khích việc lưu giữ kỷ niệm về em bé (như chụp ảnh, lấy dấu chân) nếu gia đình mong muốn, điều này được chứng minh là giúp ích cho quá trình chấp nhận sự thật (NIH, 2021).
Sự phục hồi tốt là nền tảng cho lần mang thai tiếp theo.
7. Mang thai lại sau khi bị thai lưu?
7.1. Sau thai lưu bao lâu thì nên mang thai lại?
Hầu hết các tổ chức y tế, bao gồm WHO và ACOG, khuyến nghị nên chờ ít nhất 6 tháng đến 1 năm trước khi cố gắng mang thai lại. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây cho thấy việc mang thai lại sau 6 tháng cũng an toàn, miễn là người mẹ đã phục hồi hoàn toàn về thể chất và ổn định về tâm lý (Tạp chí The Lancet, 2022)..
Điều quan trọng nhất là người mẹ cảm thấy sẵn sàng. Cần thảo luận kỹ với bác sĩ sản khoa để đánh giá tình trạng sức khỏe cá nhân và thời điểm tối ưu để mang thai lại một cách an toàn nhất.
7.2. Các biện pháp phòng ngừa thai lưu cho lần mang thai tiếp theo?

Ảnh trên: Một số cách phòng ngừa
Để phòng ngừa thai lưu cho lần mang thai tiếp theo, việc quan trọng nhất là xác định nguyên nhân của lần thai lưu trước (nếu có thể) và quản lý chặt chẽ các yếu tố nguy cơ (ACOG, 2021)..
Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
Quản lý sức khỏe nền: Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường, tăng huyết áp hoặc các bệnh tự miễn trước và trong khi mang thai.
Thay đổi lối sống: Ngừng hút thuốc, không sử dụng rượu bia và chất kích thích. Duy trì cân nặng hợp lý.
Khám thai định kỳ: Theo dõi chặt chẽ sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ ba.
Theo dõi cử động thai: Người mẹ cần được hướng dẫn cách đếm cử động thai (thai máy) hàng ngày từ tuần 28 và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất thường.
Sử dụng Aspirin liều thấp: Bác sĩ có thể chỉ định Aspirin liều thấp hàng ngày, nếu thai lưu trước đó có liên quan đến tiền sản giật hoặc hội chứng Antiphospholipid.
Ngoài ra bạn có thể sử dụng những biện pháp giúp đảm bảo an toàn cho cả 2 như bao cao su. Và bạn có thể tìm mua những sản phẩm này tại shop Quân Tử Nhỏ, đây là của hàng bán những sản phẩm người lớn hàng đầu Việt Nam, với hơn 100.000 khách hang tin tưởng và sử dụng
8. Câu hỏi thường gặp về thai lưu
Tỷ lệ bị thai lưu là bao nhiêu?
Tỷ lệ thai lưu trên toàn cầu là khoảng 1/160 ca sinh (Tổ chức Y tế Thế giới – WHO). Tại các nước phát triển như Hoa Kỳ, tỷ lệ này là khoảng 1/175 (CDC, 2022).
Thai lưu 8 tuần tuổi gọi là gì?
Tình trạng mất thai ở tuần thứ 8 được gọi là sảy thai (miscarriage), không phải thai lưu. Định nghĩa y khoa của thai lưu là mất thai từ tuần thứ 20 trở đi (ACOG).
Thai lưu có tự đẩy ra ngoài không?
Phần lớn cơ thể sẽ tự chuyển dạ và đẩy thai lưu ra ngoài trong vòng 2 tuần sau khi thai tử vong. Tuy nhiên, việc chờ đợi có thể tiềm ẩn rủi ro nhiễm trùng hoặc rối loạn đông máu (Bệnh viện Mayo Clinic).
Thai lưu có nguy hiểm cho mẹ không?
Thai lưu nếu không được xử lý kịp thời có thể gây nguy hiểm. Các rủi ro bao gồm nhiễm trùng tử cung (viêm nội mạc tử cung), băng huyết và rối loạn đông máu (DIC), đe dọa sức khỏe người mẹ (NIH).
Hút thai lưu (D&E) có đau không?
Thủ thuật D&E (nong và gắp) được thực hiện dưới gây mê toàn thân hoặc gây tê vùng, do đó người mẹ sẽ không cảm thấy đau trong suốt quá trình phẫu thuật (Bệnh viện Cleveland Clinic).
Tại sao phải xét nghiệm sau khi bị thai lưu?
Việc xét nghiệm (khám nghiệm thai, nhau thai, xét nghiệm di truyền) là cần thiết để cố gắng tìm ra nguyên nhân. Hiểu rõ nguyên nhân giúp bác sĩ đưa ra biện pháp phòng ngừa cho lần mang thai sau (ACOG).
Cần kiêng gì sau khi xử lý thai lưu?
Sau khi xử lý thai lưu, cần kiêng quan hệ tình dục, tránh làm việc nặng, không bơi lội hoặc ngâm bồn (để tránh nhiễm trùng) cho đến khi được bác sĩ cho phép, thường là sau 4-6 tuần (RHS, 2023).
Bị thai lưu một lần có bị lại không?
Hầu hết phụ nữ (hơn 90%) bị thai lưu một lần sẽ có một thai kỳ khỏe mạnh ở lần tiếp theo. Nguy cơ tái phát có tăng nhẹ, nhưng vẫn thấp (Tổ chức March of Dimes, 2022).
Thai lưu có phải do mẹ làm việc nặng không?
Hoạt động thể chất vừa phải hoặc làm việc thông thường không gây thai lưu. Thai lưu thường do các vấn đề y tế phức tạp (nhau thai, di truyền) chứ không phải do lỗi của người mẹ (CDC, 2022).
Cảm nhận thai máy như thế nào là bình thường?
Từ sau tuần 28, thai nhi nên có ít nhất 10 cử động trong vòng 2 giờ. Bất kỳ sự giảm sút đáng kể nào về tần suất hoặc cường độ cử động đều cần được báo cáo cho bác sĩ ngay lập tức (ACOG).
9. Kết luận
Thai lưu là một trải nghiệm mất mát sâu sắc và đau đớn, được định nghĩa là tình trạng thai nhi tử vong từ tuần thứ 20 của thai kỳ. Nguyên nhân của tình trạng này rất phức tạp, thường liên quan đến các vấn đề về nhau thai, di truyền hoặc sức khỏe của người mẹ.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, đặc biệt là sự thay đổi trong cử động của thai nhi, và tìm kiếm can thiệp y tế ngay lập tức là vô cùng quan trọng. Các phương pháp xử lý y khoa hiện đại như giục sinh hoặc D&E đều an toàn, nhưng quá trình phục hồi về tâm lý đòi hỏi sự hỗ trợ lớn từ gia đình và các chuyên gia.
Mặc dù việc tìm ra nguyên nhân không phải lúc nào cũng có thể, việc quản lý sức khỏe chặt chẽ và theo dõi thai kỳ sát sao ở lần mang thai tiếp theo mang lại hy vọng rất lớn cho một thai kỳ khỏe mạnh trong tương lai.
