Cách tránh thai theo vòng kinh, hay Phương pháp Nhận biết Khả năng thụ thai (Fertility Awareness-Based Methods – FAMs), là nhóm các biện pháp tránh thai tự nhiên dựa trên việc xác định “cửa sổ thụ thai” (fertile window) trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ (Nguồn: Tổ chức Y tế Thế giới – WHO, 2023).
Cơ chế hoạt động của các phương pháp này là tránh quan hệ tình dục không được bảo vệ trong những ngày có khả năng thụ thai cao, dựa trên sự hiểu biết về thời điểm rụng trứng và tuổi thọ của tinh trùng cũng như trứng (Nguồn: Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ – ACOG, 2022).
Các phương pháp FAMs được phân loại dựa trên dấu hiệu cơ thể được theo dõi, bao gồm Phương pháp Lịch (tính ngày), Phương pháp Thân nhiệt (BBT), Phương pháp Chất nhầy Cổ tử cung (Billings), và Phương pháp Triệu chứng-Nhiệt kết hợp (Nguồn: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC, 2023).
Hiệu quả của các phương pháp này phụ thuộc tuyệt đối vào việc thực hiện chính xác, đều đặn và sự hiểu biết của người dùng. Việc áp dụng đúng đòi hỏi sự kiên trì theo dõi, ghi chép và đôi khi là sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế (Nguồn: Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh – NHS, 2022).
1. Cách tránh thai theo vòng kinh là gì?

Ảnh trên: Cách tránh thai theo kỳ kinh nguyệt
Cách tránh thai theo vòng kinh, hay Phương pháp Nhận biết Khả năng thụ thai (FAMs), là các phương pháp theo dõi chu kỳ kinh nguyệt và các dấu hiệu sinh học của cơ thể để xác định thời điểm rụng trứng và tránh giao hợp vào những ngày có khả năng thụ thai (Nguồn: Tổ chức Y tế Thế giới – WHO, 2023).
Các phương pháp này không sử dụng hormone hay các dụng cụ can thiệp vật lý (như vòng tránh thai IUD). Thay vào đó, chúng dựa trên việc nhận diện “cửa sổ thụ thai” (fertile window). Cửa sổ thụ thai là những ngày trong chu kỳ kinh nguyệt mà việc quan hệ tình dục có thể dẫn đến mang thai.
Việc xác định cửa sổ này dựa trên hai yếu tố sinh học cơ bản:
Tuổi thọ của tinh trùng: Tinh trùng có thể sống trong đường sinh dục của phụ nữ tối đa 5 ngày sau khi giao hợp (Nguồn: ACOG, 2022).
Tuổi thọ của trứng: Trứng sau khi rụng chỉ có thể được thụ tinh trong một khoảng thời gian ngắn, khoảng 12 đến 24 giờ (Nguồn: CDC, 2023).
Do đó, cửa sổ thụ thai bao gồm 5 ngày trước khi rụng trứng và ngày rụng trứng. Cách tránh thai theo vòng kinh là việc xác định chính xác khoảng thời gian này để kiêng quan hệ tình dục hoặc sử dụng một biện pháp bảo vệ màng chắn (như bao cao su).
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cơ chế hoạt động chi tiết của phương pháp này.
2. Cơ chế hoạt động của phương pháp tránh thai theo vòng kinh diễn ra như thế nào?

Ảnh trên: Cơ chế hoạt động chính
Cơ chế cốt lõi là xác định chính xác “cửa sổ thụ thai” – khoảng thời gian bao gồm vài ngày trước, trong và ngay sau khi rụng trứng – và kiêng quan hệ tình dục hoặc sử dụng biện pháp màng chắn trong những ngày này (Nguồn: Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ – ACOG, 2022).
Về mặt sinh lý, cơ thể phụ nữ trải qua các thay đổi nội tiết tố rõ rệt để chuẩn bị cho sự rụng trứng. Các hormone như Estrogen và LH (Luteinizing Hormone) tăng lên, dẫn đến việc giải phóng trứng từ buồng trứng. Đồng thời, các hormone này cũng gây ra những thay đổi có thể quan sát được bên ngoài, tạo cơ sở cho các phương pháp FAMs.
Ví dụ, Estrogen làm cho chất nhầy cổ tử cung trở nên mỏng, trong và dai (thuận lợi cho tinh trùng di chuyển), trong khi Progesterone (tăng sau khi rụng trứng) làm tăng thân nhiệt cơ thể.
Bằng cách theo dõi các dấu hiệu này hoặc tính toán dựa trên độ dài chu kỳ, người phụ nữ có thể lập bản đồ những ngày “không an toàn” (có khả năng thụ thai) và những ngày “an toàn”. Thành công của phương pháp phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng xác định chính xác cửa sổ này và sự tuân thủ nghiêm ngặt việc tránh giao hợp không bảo vệ.
Các phương pháp khác nhau sẽ sử dụng các chỉ số khác nhau để xác định cửa sổ thụ thai này.
3. Có những phương pháp tránh thai theo vòng kinh cụ thể nào?
Có 4 nhóm phương pháp chính: Phương pháp dựa trên lịch (Calendar-based), Phương pháp dựa trên triệu chứng (Symptom-based), Phương pháp Triệu chứng-Nhiệt (Symptothermal), và Phương pháp theo dõi nội tiết tố (Hormone monitoring) (Nguồn: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC, 2023).
Mỗi nhóm phương pháp này có cách thức hoạt động và độ tin cậy khác nhau.
Phương pháp dựa trên lịch (Calendar-based Methods) là gì?

Ảnh trên: Theo lịch
Đây là phương pháp sử dụng độ dài của các chu kỳ kinh nguyệt trước đó để dự đoán cửa sổ thụ thai, phổ biến nhất là Phương pháp Ogino-Knaus và Phương pháp Ngày Tiêu chuẩn (Standard Days Method) (Nguồn: CDC, 2023).
Phương pháp Ogino-Knaus (Rhythm Method): Đây là phương pháp cổ điển, yêu cầu theo dõi độ dài của 6-12 chu kỳ kinh nguyệt. Người dùng lấy chu kỳ ngắn nhất trừ 18 ngày để tìm ngày bắt đầu thụ thai, và lấy chu kỳ dài nhất trừ 11 ngày để tìm ngày kết thúc thụ thai. Phương pháp này có tỷ lệ thất bại cao do sự biến thiên tự nhiên của chu kỳ.
Phương pháp Ngày Tiêu chuẩn (Standard Days Method): Phương pháp này đơn giản hơn, áp dụng cho phụ nữ có chu kỳ luôn nằm trong khoảng 26 đến 32 ngày. Theo phương pháp này, ngày 8 đến ngày 19 của chu kỳ được coi là ngày có khả năng thụ thai và cần tránh giao hợp (Nguồn: WHO, 2023).
Các phương pháp dựa trên lịch yêu cầu chu kỳ kinh nguyệt phải tương đối đều đặn và là nhóm phương pháp FAMs có độ tin cậy thấp nhất.
Phương pháp theo dõi Thân nhiệt Cơ thể (BBT) hoạt động ra sao?
Phương pháp này dựa trên việc theo dõi nhiệt độ cơ thể (BBT) khi nghỉ ngơi mỗi sáng; thân nhiệt tăng nhẹ (khoảng 0.2-0.5°C) ngay sau khi rụng trứng và duy trì ở mức cao cho đến kỳ kinh tiếp theo (Nguồn: Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh – NHS, 2022).
Người dùng phải sử dụng nhiệt kế BBT (nhiệt kế nhạy, đo được 2 số thập phân) để đo nhiệt độ vào cùng một thời điểm mỗi sáng, trước khi ra khỏi giường hoặc làm bất cứ việc gì khác.
Phương pháp này chỉ xác định được sự rụng trứng sau khi nó đã xảy ra (khi nhiệt độ tăng). Do đó, nó chủ yếu giúp xác định giai đoạn “an toàn” sau rụng trứng. Phương pháp BBT thường được kết hợp với các phương pháp khác để tăng hiệu quả.
Phương pháp theo dõi Chất nhầy Cổ tử cung (Billings) là gì?

Ảnh trên: Chất nhầy tử cung
Phương pháp này dựa trên việc quan sát sự thay đổi của chất nhầy cổ tử cung trong suốt chu kỳ; chất nhầy trở nên trong, dai và trơn (như lòng trắng trứng) vào những ngày sắp rụng trứng (Nguồn: ACOG, 2022).
Vào những ngày không có khả năng thụ thai (sau kỳ kinh), cổ tử cung thường tiết ít chất nhầy, cảm giác “khô”. Khi sắp rụng trứng (dưới tác động của Estrogen), chất nhầy trở nên nhiều, trong, trơn và co giãn (gọi là “chất nhầy đỉnh”). Những ngày “ướt” này là những ngày có khả năng thụ thai cao nhất. Giai đoạn an toàn bắt đầu vào ngày thứ 4 sau ngày “chất nhầy đỉnh” cuối cùng (Nguồn: Billings Ovulation Method Association).
Phương pháp này đòi hỏi người dùng phải học cách nhận biết và ghi chép cẩn thận các loại chất nhầy hàng ngày.
Phương pháp Triệu chứng-Nhiệt (Symptothermal Method) kết hợp những gì?
Đây là phương pháp kết hợp theo dõi nhiều dấu hiệu, thường là theo dõi thân nhiệt (BBT), chất nhầy cổ tử cung, và có thể cả vị trí cổ tử cung để xác định cửa sổ thụ thai một cách chính xác hơn (Nguồn: WHO, 2023).
Bằng cách sử dụng nhiều chỉ số, phương pháp này cho phép kiểm tra chéo và đưa ra dự đoán về cửa sổ thụ thai đáng tin cậy hơn so với việc chỉ dùng một phương pháp đơn lẻ. Ví dụ, sự rụng trứng được xác nhận khi có sự tăng đột biến của BBT và sự thay đổi từ chất nhầy “ướt” sang “khô”.
Đây được coi là phương pháp FAMs hiệu quả nhất, nhưng cũng đòi hỏi nhiều nỗ lực và đào tạo nhất.
5. Hiệu quả thực tế của cách tránh thai theo vòng kinh đến đâu?
Hiệu quả của FAMs rất biến động. Khi sử dụng hoàn hảo, tỷ lệ thất bại có thể thấp (2-5%), nhưng với cách sử dụng thông thường (typical use), tỷ lệ thất bại cao, dao động từ 12% đến 24% (Nguồn: CDC, 2023; ACOG, 2022).
Sự khác biệt lớn này là điểm cốt yếu cần hiểu rõ:
Sử dụng hoàn hảo (Perfect use): Là khi phương pháp được tuân thủ tuyệt đối, theo dõi chính xác, kiêng giao hợp đúng ngày, và được hướng dẫn bởi người có chuyên môn. Tỷ lệ thất bại 2-5% có nghĩa là 2-5 phụ nữ trong 100 người sẽ mang thai trong năm đầu tiên.
Sử dụng thông thường (Typical use): Là cách sử dụng trong thực tế, bao gồm cả những lần quên ghi chép, tính toán sai, hoặc “phá rào” vào ngày không an toàn. Tỷ lệ thất bại 12-24% (tương đương 1/8 đến 1/4 phụ nữ) là một tỷ lệ rất cao, tương đương hoặc thậm chí kém hơn nhiều biện pháp khác (ví dụ, thuốc viên tránh thai có tỷ lệ thất bại thông thường khoảng 9%, IUD dưới 1%) (Nguồn: CDC, 2023).
Hiệu quả này cho thấy phương pháp vòng kinh là một lựa chọn rủi ro cao nếu mục tiêu là ngăn ngừa mang thai một cách đáng tin cậy.
6. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp?

Ảnh trên: Một số yếu tố ảnh hưởng
Hiệu quả bị ảnh hưởng mạnh bởi tính đều đặn của chu kỳ, sự tuân thủ theo dõi, kinh nghiệm của người dùng, và các yếu tố như bệnh tật, căng thẳng, hoặc du lịch, vốn có thể làm thay đổi dấu hiệu rụng trứng (Nguồn: NHS, 2022).
Các yếu tố có thể làm sai lệch các dấu hiệu sinh học bao gồm:
Căng thẳng (Stress)
Bệnh tật, sốt (có thể làm tăng BBT giả)
Du lịch (thay đổi múi giờ)
Sử dụng một số loại thuốc
Uống rượu
Thay đổi lịch sinh hoạt (ví dụ: làm việc theo ca)
Những yếu tố này làm cho việc dự đoán rụng trứng trở nên không đáng tin cậy, ngay cả với những người đã có kinh nghiệm.
7. Cách tránh thai theo vòng kinh phù hợp với những ai và không phù hợp với ai?

Ảnh trên: Người có kỳ kinh nguyệt không đều
Phương pháp này phù hợp với phụ nữ có chu kỳ đều, có kỷ luật cao, và chấp nhận rủi ro mang thai cao hơn. Phương pháp không phù hợp với người có chu kỳ không đều, thanh thiếu niên, hoặc người cần độ tin cậy tuyệt đối (Nguồn: ACOG, 2022).
Việc lựa chọn phương pháp này cần được cân nhắc rất kỹ lưỡng.
Ưu điểm của phương pháp này là gì?
Ưu điểm bao gồm không có tác dụng phụ của nội tiết tố, gần như không tốn kém, giúp người dùng hiểu rõ cơ thể mình, và có thể được chấp nhận vì lý do tôn giáo hoặc văn hóa (Nguồn: WHO, 2023).
Không can thiệp hormone: Tránh được các tác dụng phụ như tăng cân, thay đổi tâm trạng, hoặc cục máu đông liên quan đến thuốc nội tiết.
Chi phí thấp: Chỉ cần các dụng cụ đơn giản (lịch, nhiệt kế).
Tăng nhận thức cơ thể: Giúp phụ nữ kết nối và hiểu rõ hơn về chu kỳ sinh sản của mình.
Có thể đảo ngược ngay lập tức: Có thể sử dụng chính kiến thức này để tăng khả năng thụ thai khi muốn có con.
Nhược điểm và rủi ro lớn nhất là gì?
Nhược điểm lớn nhất là tỷ lệ thất bại khi sử dụng thông thường rất cao, đòi hỏi sự kiên trì theo dõi hàng ngày, và tuyệt đối không bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) (Nguồn: CDC, 2023).
Rủi ro mang thai cao: Như đã nêu, tỷ lệ thất bại 12-24% là một rủi ro đáng kể.
Không phòng ngừa STIs: Đây là một nhược điểm chí mạng. Phương pháp này hoàn toàn không bảo vệ người dùng khỏi HIV, lậu, giang mai, HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Đòi hỏi nỗ lực cao: Yêu cầu ghi chép hàng ngày, đo nhiệt độ vào cùng một thời điểm, kiểm tra chất nhầy, và phải kiêng giao hợp trong một khoảng thời gian tương đối dài (có thể lên đến 10-12 ngày mỗi chu kỳ).
Không phù hợp với nhiều đối tượng: Phụ nữ có chu kỳ không đều, đang cho con bú, sắp mãn kinh, hoặc thanh thiếu niên (chu kỳ chưa ổn định) không thể sử dụng hiệu quả (Nguồn: ACOG, 2022).
8. Làm thế nào để bắt đầu áp dụng phương pháp tránh thai theo vòng kinh?

Ảnh trên: Theo dõi đánh dấu
Để bắt đầu, cần ngưng các biện pháp tránh thai nội tiết tố, học cách theo dõi và ghi chép chu kỳ (ít nhất 3-6 tháng), và lý tưởng nhất là tham vấn một chuyên gia y tế hoặc người hướng dẫn được đào tạo về FAMs (Nguồn: NHS, 2022).
Quá trình bắt đầu không thể vội vàng và đòi hỏi sự chuẩn bị:
Học hỏi: Bước quan trọng nhất là tìm một chuyên gia (bác sĩ, nữ hộ sinh) hoặc một người hướng dẫn đã được chứng nhận về FAMs. Tự học qua internet hoặc ứng dụng có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng.
Theo dõi ban đầu: Cần theo dõi và ghi lại chu kỳ của mình (mà không dựa vào đó để tránh thai) trong ít nhất 3 chu kỳ, lý tưởng là 6 chu kỳ. Điều này giúp thu thập dữ liệu về độ dài và sự đều đặn của chu kỳ.
Lựa chọn phương pháp: Dựa trên dữ liệu chu kỳ và lối sống, chuyên gia sẽ giúp bạn chọn phương pháp phù hợp (ví dụ: chu kỳ đều có thể dùng Ngày Tiêu chuẩn, nhưng chu kỳ không đều bắt buộc phải dùng Triệu chứng-Nhiệt).
Thực hành: Bắt đầu thực hành theo dõi các dấu hiệu (BBT, chất nhầy) hàng ngày và ghi chép vào biểu đồ chuyên dụng.
Áp dụng: Chỉ sau khi đã thành thạo việc ghi chép và diễn giải biểu đồ, và đã xác định được cửa sổ thụ thai một cách tự tin, bạn mới bắt đầu áp dụng nó để tránh thai. Trong suốt thời gian học, phải sử dụng một biện pháp tránh thai khác.
9. Làm thế nào để tăng cường sự an toàn khi sử dụng phương pháp vòng kinh?
Để tăng an toàn, hãy kết hợp nhiều phương pháp (như Triệu chứng-Nhiệt) và luôn sử dụng một biện pháp màng chắn, như bao cao su, trong suốt những ngày xác định là có khả năng thụ thai (Nguồn: CDC, 2023).
Phương pháp vòng kinh đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỷ luật, và vẫn tiềm ẩn rủi ro ngay cả khi theo dõi cẩn thận. Trong những “ngày không an toàn” hoặc khi bạn không chắc chắn về các dấu hiệu (ví dụ: bị sốt làm BBT thay đổi), việc sử dụng bao cao su là giải pháp bắt buộc để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn và bảo vệ sức khỏe. Bao cao su là biện pháp màng chắn duy nhất cũng giúp phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để lựa chọn các sản phẩm hỗ trợ chính hãng với dịch vụ tư vấn tận tâm, shop người lớn uy tín số 1 Việt Nam có thể là một điểm tham khảo. Tại Quân Tử Nhỏ, với hơn 100.000 khách hàng đã tin tưởng, bạn sẽ được hỗ trợ và trải nghiệm dịch vụ giao hàng siêu kín đáo, bảo vệ tuyệt đối sự riêng tư.
10. Câu hỏi thường gặp về cách tránh thai theo vòng kinh

Ảnh trên: Một số câu hỏi thường gặp
Tránh thai theo vòng kinh có an toàn tuyệt đối không?
Không có biện pháp nào an toàn tuyệt đối 100%. Phương pháp này có tỷ lệ thất bại khi sử dụng thông thường (typical use) là 12-24%, nghĩa là 12-24 trong 100 phụ nữ sử dụng sẽ mang thai trong năm đầu tiên (Nguồn: CDC, 2023).
Chu kỳ kinh nguyệt không đều có dùng phương pháp này được không?
Rất không khuyến khích. Các phương pháp dựa trên lịch hoàn toàn không hiệu quả. Các phương pháp dựa trên triệu chứng (thân nhiệt, chất nhầy) có thể dùng được nhưng rất khó theo dõi và rủi ro sai sót cực kỳ cao (Nguồn: ACOG, 2022).
Cần theo dõi chu kỳ bao lâu trước khi áp dụng?
Các chuyên gia y tế khuyến nghị nên theo dõi và ghi chép cẩn thận chu kỳ của mình trong ít nhất 3 đến 6 tháng trước khi bắt đầu dựa vào phương pháp này để tránh thai (Nguồn: NHS, 2022).
Phương pháp này có giúp chống lại bệnh lây qua đường tình dục (STDs) không?
Tuyệt đối không. Phương pháp này chỉ giúp xác định ngày thụ thai, hoàn toàn không có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi HIV, lậu, giang mai hay các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (Nguồn: CDC, 2023).
Các ứng dụng (app) tính ngày rụng trứng có chính xác không?
Nhiều ứng dụng chỉ đơn giản là phương pháp lịch (Ogino-Knaus) tự động hóa và có thể không chính xác, đặc biệt nếu chu kỳ không đều. Các app cho phép nhập cả BBT và chất nhầy sẽ đáng tin cậy hơn (Nguồn: Nghiên cứu tại Đại học Weill Cornell, 2018).
“Ngày an toàn” và “ngày không an toàn” được tính như thế nào?
“Ngày không an toàn” (cửa sổ thụ thai) được tính bao gồm 5 ngày trước ngày rụng trứng dự kiến và 1 ngày sau khi rụng trứng, do tinh trùng sống được 5 ngày và trứng sống được 24 giờ (Nguồn: ACOG, 2022).
Sau khi sinh con hoặc đang cho con bú có dùng phương pháp này được không?
Không nên dùng ngay. Chu kỳ kinh nguyệt và sự rụng trứng rất không ổn định sau khi sinh và trong khi cho con bú. Cần chờ đợi cho đến khi chu kỳ trở lại đều đặn vài tháng (Nguồn: NHS, 2022).
Căng thẳng (stress) ảnh hưởng đến phương pháp này như thế nào?
Căng thẳng, bệnh tật, hoặc thay đổi lịch sinh hoạt (như du lịch) có thể làm chậm hoặc ngăn cản sự rụng trứng, khiến các dấu hiệu (BBT, chất nhầy) và độ dài chu kỳ thay đổi, dẫn đến tính toán sai (Nguồn: ACOG, 2022).
Phương pháp này có tác dụng phụ không?
Bản thân phương pháp không có tác dụng phụ về thể chất vì không dùng thuốc hay hormone. Tác dụng phụ lớn nhất chính là rủi ro mang thai ngoài ý muốn nếu thực hiện không chính xác (Nguồn: WHO, 2023).
Khi nào tôi nên dùng biện pháp tránh thai khác?
Nên dùng biện pháp khác (như IUD, que cấy, bao cao su) nếu bạn cần độ tin cậy cao, không thể theo dõi hàng ngày, có chu kỳ không đều, hoặc có nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (Nguồn: CDC, 2023).
11. Kết luận
Cách tránh thai theo vòng kinh (FAMs) là một nhóm biện pháp tự nhiên, không dùng hormone, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ thể và kỷ luật theo dõi nghiêm ngặt. Các phương pháp này, từ tính ngày, theo dõi thân nhiệt (BBT) đến chất nhầy cổ tử cung, đều có ưu điểm là không tác dụng phụ và chi phí thấp.
Tuy nhiên, thông điệp cốt lõi cần được nhấn mạnh là rủi ro lớn nhất nằm ở tỷ lệ thất bại cao khi sử dụng thông thường (lên đến 24% theo CDC) và việc chúng hoàn toàn không bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
Do đó, phương pháp này chỉ thực sự phù hợp với những cặp đôi có kỷ luật cao, chấp nhận rủi ro và lý tưởng nhất là được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế. Đối với đại đa số, việc kết hợp FAMs với một biện pháp màng chắn như bao cao su trong ngày rụng trứng, hoặc lựa chọn một biện pháp hiện đại có độ tin cậy cao hơn, là một quyết định an toàn và có trách nhiệm để bảo vệ sức khỏe sinh sản của bản thân.
