Virus HPV: Thông tin, Phân loại, Triệu chứng, Lây truyền, Chẩn đoán và Phòng ngừa

Virus HPV (Human Papillomavirus) là một nhóm virus lây nhiễm phổ biến, bao gồm hơn 200 tuýp liên quan, lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc da kề da (Theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO). Chúng được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên khả năng gây ung thư: HPV nguy cơ thấp, chủ yếu gây mụn cóc, và HPV nguy cơ cao, là nguyên nhân hàng đầu của ung thư cổ tử cung và các loại ung thư khác.

Triệu chứng nhiễm HPV phụ thuộc trực tiếp vào tuýp virus. Các tuýp nguy cơ thấp (như HPV 6, 11) thường gây ra mụn cóc sinh dục hoặc mụn cóc ở các vị trí khác trên da. Trong khi đó, các tuýp nguy cơ cao (như HPV 16, 18) thường không gây triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu nhưng có thể dẫn đến những thay đổi tế bào tiền ung thư và ung thư theo thời gian (Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ).

Con đường lây truyền chính của HPV là qua quan hệ tình dục, bao gồm quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Virus cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc da kề da thân mật tại vùng sinh dục hoặc, trong một số trường hợp hiếm, lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh (Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC).

Việc chẩn đoán HPV chủ yếu dựa vào các xét nghiệm sàng lọc định kỳ như xét nghiệm Pap (phết tế bào cổ tử cung) và xét nghiệm HPV DNA. Các biện pháp phòng ngừa cốt lõi và hiệu quả nhất hiện nay bao gồm tiêm vaccine HPV (bảo vệ chống lại các tuýp nguy hiểm nhất) và thực hành quan hệ tình dục an toàn.

Mục Lục

1. Virus HPV là gì?

Virus HPV

Ảnh trên: Virus HPV

Virus HPV (Human Papillomavirus) là một nhóm virus rất phổ biến, chuyên lây nhiễm vào các tế bào biểu mô trên da và niêm mạc (như cổ tử cung, hậu môn, miệng, họng) của con người (Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ – NCI). Hiện có hơn 200 tuýp HPV đã được xác định. Hầu hết các trường hợp nhiễm HPV không gây ra triệu chứng và tự khỏi, nhưng một số tuýp có thể gây ra các vấn đề sức khỏe từ mụn cóc đến ung thư.

HPV là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Ngoài ra, virus này cũng liên quan đến các loại ung thư khác ở cả nam và nữ, bao gồm ung thư hậu môn, ung thư dương vật, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo và ung thư vùng đầu cổ (vòm họng).

Việc hiểu rõ về HPV là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến cả nam và nữ ở mọi độ tuổi có hoạt động tình dục. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phân loại các tuýp virus này.

2. Phân loại các tuýp virus HPV

Các tuýp HPV được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguy cơ gây ung thư và các bệnh lý liên quan.

sui mao ga

Ảnh trên: Phân loại nhóm HPV

2.1. Nhóm HPV nguy cơ thấp (Low-risk HPV)

Các tuýp HPV nguy cơ thấp hiếm khi liên quan đến ung thư nhưng là nguyên nhân chính gây ra mụn cóc (u nhú) trên da hoặc niêm mạc (Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ). Nhóm này bao gồm các tuýp như HPV 6 và 11, là nguyên nhân của khoảng 90% các trường hợp mụn cóc sinh dục.

Mụn cóc sinh dục có thể xuất hiện dưới dạng các nốt sần nhỏ, riêng lẻ hoặc thành cụm, có hình dạng giống như súp lơ. Chúng có thể gây ngứa, khó chịu nhưng thường không nguy hiểm đến tính mạng. Ngoài ra, một số tuýp nguy cơ thấp khác có thể gây mụn cóc ở bàn tay hoặc bàn chân.

2.2. Nhóm HPV nguy cơ cao (High-risk HPV)

Các tuýp HPV nguy cơ cao có khả năng gây ra các biến đổi tế bào, dẫn đến tiền ung thư và ung thư, đặc biệt khi tình trạng nhiễm trùng kéo dài dai dẳng (Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ – NCI). Có khoảng 14 tuýp HPV nguy cơ cao đã được xác định, trong đó HPV tuýp 16 và 18 là nguy hiểm nhất.

HPV 16 và 18 là nguyên nhân của khoảng 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung và nhiều trường hợp ung thư hậu môn, âm đạo, âm hộ và dương vật. Các tuýp nguy cơ cao khác bao gồm 31, 33, 45, 52, 58…

3. Các bệnh lý do virus HPV gây ra

Tùy thuộc vào tuýp virus và vị trí lây nhiễm, HPV có thể gây ra nhiều bệnh lý khác nhau.

3.1. Mụn cóc sinh dục

Sùi mào gà có chữa được không

Ảnh trên: Mụn cóc sinh dục

Mụn cóc sinh dục (Genital Warts) là một trong những biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất của nhiễm HPV nguy cơ thấp, chủ yếu là tuýp 6 và 11 (CDC). Chúng là những khối u lành tính xuất hiện ở vùng sinh dục hoặc hậu môn.

Các mụn cóc này có thể không gây đau, nhưng gây mất thẩm mỹ và ảnh hưởng tâm lý. Phương pháp điều trị bao gồm sử dụng thuốc bôi tại chỗ, áp lạnh (cryotherapy), đốt điện hoặc laser để loại bỏ mụn cóc.

3.2. Ung thư cổ tử cung

Nhiễm HPV nguy cơ cao kéo dài là nguyên nhân của gần như tất cả các trường hợp ung thư cổ tử cung (trên 99%) trên toàn thế giới (Tổ chức Y tế Thế giới – WHO). HPV tuýp 16 và 18 là hai tuýp gây bệnh chính.

Virus tấn công các tế bào ở cổ tử cung, gây ra các biến đổi bất thường (gọi là loạn sản). Các biến đổi này, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời qua sàng lọc (xét nghiệm Pap, HPV), có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn sau nhiều năm.

3.3. Các loại ung thư khác

HPV nguy cơ cao cũng liên quan chặt chẽ đến nhiều loại ung thư khác ở cả hai giới, đặc biệt là ung thư hậu môn và ung thư vùng đầu cổ (vòm họng) (Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ – NCI).

Ung thư hậu môn: Khoảng 91% các trường hợp ung thư hậu môn có liên quan đến HPV (CDC).

Ung thư vòm họng (Oropharyngeal Cancer): Bao gồm ung thư ở amidan và cuống lưỡi. Khoảng 70% ung thư vòm họng tại Hoa Kỳ là do HPV (CDC).

Ung thư hiếm gặp khác: HPV cũng là nguyên nhân của khoảng 75% ung thư âm đạo, 70% ung thư âm hộ và 63% ung thư dương vật (CDC).

Sự hiểu biết về các bệnh lý này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định con đường lây truyền của virus.

4. Virus HPV lây qua những đường nào?

HPV là loại virus rất dễ lây lan, chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp.

Hiểu Để Phòng Tránh Hiệu Quả

Ảnh trên: Các con đường lây nhiễm

4.1. Lây truyền qua quan hệ tình dục

Con đường lây truyền phổ biến nhất của HPV là qua quan hệ tình dục, bao gồm quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn và quan hệ tình dục bằng miệng (Oral Sex) (Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC).

Virus có thể lây truyền ngay cả khi người mang virus không có bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nào. HPV có thể lây nhiễm chỉ qua một lần quan hệ tình dục. Bất kỳ ai có hoạt động tình dục đều có nguy cơ nhiễm HPV.

4.2. Lây truyền qua tiếp xúc da kề da

HPV lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp da kề da tại vùng sinh dục, không nhất thiết phải có sự xâm nhập (quan hệ tình dục) (Theo WHO). Đây là lý do tại sao bao cao su không thể bảo vệ hoàn toàn khỏi HPV, vì virus có thể tồn tại ở những vùng da (như bìu, âm hộ) mà bao cao su không che phủ hết.

4.3. Lây truyền từ mẹ sang con

Mặc dù hiếm gặp, HPV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường qua đường âm đạo (Theo Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ – NIH). Khi bị lây nhiễm, trẻ sơ sinh có thể phát triển bệnh đa u nhú đường hô hấp tái phát (RRP), một tình trạng lành tính nhưng nghiêm trọng, gây ra các mụn cóc trong đường thở.

5. Triệu chứng nhiễm HPV ở nam và nữ

Hầu hết các trường hợp nhiễm HPV không gây triệu chứng. Khi có triệu chứng, chúng có thể khác biệt đôi chút giữa nam và nữ.

Vừa hết kinh quan hệ có sao không

Ảnh trên: Dấu hiệu lây nhiễm

5.1. Dấu hiệu nhiễm HPV ở nữ giới

Ở nữ giới, dấu hiệu phổ biến nhất của HPV nguy cơ thấp là mụn cóc sinh dục, xuất hiện ở âm hộ, thành âm đạo, cổ tử cung hoặc hậu môn (Theo CDC). Đối với HPV nguy cơ cao, thường không có triệu chứng ban đầu.

Triệu chứng chỉ xuất hiện khi virus đã gây ra các biến đổi tế bào nghiêm trọng hoặc ung thư. Các dấu hiệu cảnh báo ung thư cổ tử cung có thể bao gồm chảy máu âm đạo bất thường (sau quan hệ, giữa kỳ kinh), đau vùng chậu hoặc đau khi quan hệ.

5.2. Dấu hiệu nhiễm HPV ở nam giới

Ở nam giới, triệu chứng phổ biến cũng là mụn cóc sinh dục, có thể xuất hiện trên dương vật, bìu, hậu môn hoặc niệu đạo (Theo CDC). Nam giới thường ít được sàng lọc HPV hơn nữ giới.

HPV nguy cơ cao ở nam giới có thể gây ung thư hậu môn (triệu chứng có thể bao gồm chảy máu, đau, ngứa hoặc có khối u ở hậu môn), ung thư dương vật (thay đổi về da, khối u) hoặc ung thư vòm họng (đau họng kéo dài, khàn giọng, nổi hạch cổ).

6. So sánh HPV và HIV: Hai loại virus này khác nhau như thế nào?

HPV và HIV đều là các virus lây truyền qua đường tình dục, nhưng chúng hoàn toàn khác biệt về bản chất, cơ chế gây bệnh và hậu quả sức khỏe.

6.1. Về bản chất virus và cơ chế tấn công

HPV (Human Papillomavirus) là virus tấn công các tế bào biểu mô (da và niêm mạc), trong khi HIV (Human Immunodeficiency Virus) là một retrovirus tấn công và phá hủy các tế bào miễn dịch CD4 (tế bào T) (Theo WHO và CDC).

HPV gây bệnh bằng cách làm thay đổi tế bào chủ, khiến chúng phát triển bất thường (tạo mụn cóc hoặc khối u ung thư). Ngược lại, HIV làm suy yếu toàn bộ hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể không thể chống lại các bệnh nhiễm trùng cơ hội và các loại ung thư khác.

6.2. Về con đường lây truyền

Cả hai đều lây qua đường tình dục, nhưng HIV còn lây truyền hiệu quả qua đường máu (dùng chung kim tiêm) và từ mẹ sang con (qua nhau thai, khi sinh, hoặc qua sữa mẹ) (Theo CDC). HPV chủ yếu lây qua tiếp xúc da kề da và niêm mạc; việc lây truyền qua máu là không thể.

6.3. Về hậu quả sức khỏe và điều trị

Nhiễm HPV phần lớn có thể tự khỏi (90%), và có vaccine để phòng ngừa; trong khi nhiễm HIV là một tình trạng mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc kháng virus (ART) (Theo WHO). Hiện không có thuốc điều trị đặc hiệu cho virus HPV, chỉ có các phương pháp điều trị các bệnh lý do HPV gây ra (như loại bỏ mụn cóc, phẫu thuật ung thư).

7. Các phương pháp chẩn đoán HPV

Sùi mào gà có khỏi được không

Ảnh trên: Phương pháp chuẩn đoán

Việc chẩn đoán sớm các thay đổi do HPV gây ra là chìa khóa để phòng ngừa ung thư.

7.1. Xét nghiệm Pap (Phết tế bào cổ tử cung)

Xét nghiệm Pap (Papanicolaou test) là phương pháp sàng lọc chính ở phụ nữ, nhằm phát hiện những thay đổi bất thường trong tế bào cổ tử cung có thể do HPV gây ra, trước khi chúng kịp tiến triển thành ung thư (Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ). Xét nghiệm này không trực tiếp tìm virus HPV, mà tìm các tế bào tiền ung thư hoặc ung thư.

Phụ nữ thường được khuyến nghị thực hiện xét nghiệm Pap bắt đầu từ 21 tuổi và lặp lại mỗi 3 năm.

7.2. Xét nghiệm HPV DNA

Xét nghiệm HPV DNA được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của vật liệu di truyền (DNA) từ các tuýp HPV nguy cơ cao trong các tế bào cổ tử cung (Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ – NCI). Xét nghiệm này thường được khuyến nghị cho phụ nữ từ 30 tuổi trở lên, thực hiện đơn lẻ (mỗi 5 năm) hoặc kết hợp với xét nghiệm Pap (gọi là “Co-testing”, mỗi 5 năm).

Hiện tại, chưa có xét nghiệm HPV được phê duyệt rộng rãi để sàng lọc thường quy cho nam giới hoặc để kiểm tra HPV ở các vị trí như hậu môn hay miệng.

7.3. Thăm khám lâm sàng và các phương pháp khác

Mụn cóc sinh dục thường được chẩn đoán thông qua thăm khám lâm sàng (nhìn bằng mắt thường) bởi bác sĩ (Theo CDC). Đôi khi, bác sĩ có thể sử dụng dung dịch axit axetic (giấm) để làm mụn cóc nổi rõ hơn, hoặc thực hiện sinh thiết (lấy mẫu mô) để xác nhận, đặc biệt nếu tổn thương có biểu hiện không điển hình.

8. Nhiễm virus HPV có tự khỏi không?

Phần lớn các trường hợp nhiễm HPV (khoảng 90%) có thể tự đào thải hoặc bị ức chế bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể trong vòng 2 năm mà không cần bất kỳ can thiệp điều trị nào (Tổ chức Y tế Thế giới – WHO). Điều này đúng với cả các tuýp HPV nguy cơ thấp và nguy cơ cao.

Tuy nhiên, khoảng 10% các trường hợp nhiễm các tuýp HPV nguy cơ cao sẽ tồn tại dai dẳng. Hệ miễn dịch sẽ hoạt động kém hiệu quả hơn, nếu cá nhân đó có tình trạng suy giảm miễn dịch (ví dụ: nhiễm HIV) hoặc hút thuốc lá (Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ). Chính những trường hợp nhiễm dai dẳng này mới là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư.

Việc nhiễm HPV dai dẳng làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý nghiêm trọng. Tiếp theo, tìm hiểu về các biện pháp phòng ngừa HPV hiệu quả.

9. Các biện pháp phòng ngừa HPV hiệu quả

Phòng ngừa là chiến lược quan trọng nhất để chống lại HPV và các bệnh lý liên quan.

9.1. Tiêm vaccine HPV

Tiêm vắc xin HPV

Ảnh trên: Tiêm vaccine

Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa chủ động và hiệu quả cao nhất chống lại các tuýp HPV phổ biến gây ung thư và mụn cóc sinh dục (Theo CDC). Vaccine hoạt động tốt nhất khi được tiêm trước khi một người bắt đầu có hoạt động tình dục và phơi nhiễm với virus.

WHO khuyến nghị tiêm vaccine cho trẻ em gái và trai từ 9-14 tuổi (thường là 2 liều). Vaccine cũng được khuyến nghị cho thanh thiếu niên và người trẻ tuổi đến 26 tuổi (thường là 3 liều) nếu chưa được tiêm trước đó.

9.2. Sàng lọc và xét nghiệm định kỳ

Đối với nữ giới, việc thực hiện xét nghiệm Pap và xét nghiệm HPV DNA định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ là biện pháp phòng ngừa thứ cấp cực kỳ quan trọng (Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ). Sàng lọc giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, cho phép can thiệp điều trị kịp thời trước khi ung thư xâm lấn phát triển, ngay cả khi đã nhiễm virus.

9.3. Thực hành quan hệ tình dục an toàn

Sử dụng bao cao su đúng cách mỗi khi quan hệ tình dục giúp giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) khác (CDC).

Mặc dù bao cao su không thể bảo vệ 100% (do virus có thể tồn tại ở vùng da không được che phủ), chúng vẫn là biện pháp rào cản vật lý quan trọng. Để đảm bảo an toàn và trải nghiệm tốt nhất, việc lựa chọn các sản phẩm chất lượng là rất cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ đáng tin cậy, shop người lớn uy tín Quân Tử Nhỏ là một lựa chọn hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 100.000 khách hàng đã tin dùng, Quân Tử Nhỏ cam kết tư vấn tận tâm và giao hàng siêu kín đáo, bảo vệ tuyệt đối sự riêng tư của bạn.

10. Các câu hỏi thường gặp về virus HPV

sùi mào gà ở nữ

Ảnh trên: Một số câu hỏi thường gặp

10.1. Tiêm vaccine HPV ở độ tuổi nào là tốt nhất?

Độ tuổi lý tưởng nhất để tiêm vaccine HPV là từ 9 đến 14 tuổi, trước khi bắt đầu có quan hệ tình dục (Theo khuyến nghị của WHO). Ở độ tuổi này, cơ thể tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ nhất và vaccine đạt hiệu quả bảo vệ cao nhất.

10.2. Nam giới có nên tiêm vaccine HPV không?

Nam giới rất nên tiêm vaccine HPV (Theo CDC). Vaccine giúp nam giới phòng ngừa mụn cóc sinh dục, ung thư dương vật, ung thư hậu môn và ung thư vòm họng. Đồng thời, việc tiêm cho nam giới cũng góp phần giảm lây truyền HPV cho bạn tình (cả nam và nữ).

10.3. Đã quan hệ tình dục rồi tiêm HPV có hiệu quả không?

Vaccine HPV vẫn có hiệu quả, ngay cả khi đã quan hệ tình dục (Theo CDC). Một người có thể đã phơi nhiễm với một vài tuýp HPV, nhưng vaccine vẫn có thể bảo vệ họ khỏi các tuýp HPV khác (nguy hiểm) mà họ chưa bị nhiễm.

10.4. HPV tuýp 16 và 18 là gì?

HPV tuýp 16 và 18 là hai tuýp HPV thuộc nhóm nguy cơ cao nguy hiểm nhất, là nguyên nhân gây ra khoảng 70% tổng số ca ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới (Theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO). Chúng cũng là nguyên nhân chính của nhiều loại ung thư khác liên quan đến HPV.

10.5. Nhiễm HPV bao lâu thì bị ung thư?

Quá trình tiến triển từ nhiễm HPV nguy cơ cao dai dẳng đến ung thư thường diễn ra rất chậm, mất trung bình từ 10 đến 20 năm, hoặc lâu hơn (Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ – NCI). Đây là lý do tại sao việc sàng lọc định kỳ có thể phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư.

10.6. HPV có gây vô sinh không?

Bản thân virus HPV không trực tiếp gây vô sinh (Theo Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ – ASRM). Tuy nhiên, các phương pháp điều trị các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung do HPV (như khoét chóp cổ tử cung) có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc tăng nguy cơ sinh non.

10.7. Virus HPV sống được bao lâu bên ngoài cơ thể?

HPV là một loại virus có sức đề kháng tương đối bền bỉ, chúng có thể tồn tại trên các bề mặt (như đồ vật, sàn nhà, khăn tắm) trong vài ngày ở điều kiện thích hợp (Theo nghiên cứu đăng trên Tạp chí Journal of Clinical Virology). Tuy nhiên, con đường lây truyền chính vẫn là qua tiếp xúc da kề da trực tiếp.

10.8. Xét nghiệm HPV ở đâu?

Phụ nữ có thể thực hiện xét nghiệm HPV (thường là xét nghiệm Pap và/hoặc HPV DNA) tại các bệnh viện phụ sản, trung tâm y tế, hoặc các phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa. Nam giới hiện không có xét nghiệm sàng lọc HPV thường quy, nhưng có thể thăm khám bác sĩ da liễu hoặc nam khoa nếu có dấu hiệu mụn cóc.

10.9. Mang thai nhiễm HPV có nguy hiểm không?

Nhiễm HPV thường không ảnh hưởng đến quá trình mang thai hoặc sức khỏe của thai nhi (Theo Trường Cao đẳng Sản phụ khoa Hoa Kỳ – ACOG). Nguy cơ lây truyền virus sang con trong khi sinh là rất thấp. Việc điều trị các bất thường ở cổ tử cung thường được trì hoãn cho đến sau khi sinh.

10.10. Chi phí tiêm vaccine HPV là bao nhiêu?

Chi phí tiêm vaccine HPV (như Gardasil 9) tại Việt Nam dao động tùy thuộc vào cơ sở y tế, thường rơi vào khoảng 1.500.000 đến 2.500.000 VNĐ cho một mũi tiêm. Toàn bộ liệu trình tiêm chủng (2 hoặc 3 mũi) sẽ có tổng chi phí tương ứng.

11. Kết luận

Virus HPV (Human Papillomavirus) là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất toàn cầu, ảnh hưởng đến cả nam và nữ. Mặc dù phần lớn các ca nhiễm trùng không có triệu chứng và tự khỏi, việc nhiễm các tuýp HPV nguy cơ cao dai dẳng là nguyên nhân hàng đầu của ung thư cổ tử cung và nhiều loại ung thư nguy hiểm khác.

Hiểu biết đúng đắn về HPV giúp xóa bỏ sự kỳ thị và thúc đẩy các hành vi bảo vệ sức khỏe. Chiến lược phòng ngừa hiệu quả nhất dựa trên ba trụ cột: tiêm vaccine HPV (đặc biệt ở độ tuổi vị thành niên), sàng lọc định kỳ (đối với nữ giới) và thực hành quan hệ tình dục an toàn. Chủ động phòng ngừa là chìa khóa vàng để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi gánh nặng bệnh tật do HPV gây ra.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *