Tình trạng quan hệ đều đặn mà không có thai, hay còn gọi là vô sinh hiếm muộn, được định nghĩa y học là việc một cặp đôi không thể thụ thai sau 12 tháng quan hệ tình dục thường xuyên, không sử dụng biện pháp tránh thai. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đây là một vấn đề sức khỏe sinh sản toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 1/6 dân số trưởng thành trên toàn thế giới.
Nguyên nhân của tình trạng này mang tính đa yếu tố, bắt nguồn từ các vấn đề sinh sản ở nữ giới (như rối loạn rụng trứng, tắc vòi trứng), nam giới (như tinh trùng yếu, bất thường), hoặc kết hợp cả hai. Các yếu tố về lối sống, môi trường và di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cản trở quá trình thụ thai tự nhiên.
Quá trình chẩn đoán tình trạng quan hệ đều đặn mà không có thai đòi hỏi một lộ trình thăm khám chuyên sâu và có hệ thống cho cả hai vợ chồng. Các xét nghiệm từ cơ bản đến nâng cao (như xét nghiệm nội tiết, tinh dịch đồ, siêu âm) được thực hiện để xác định rào cản cụ thể, làm cơ sở cho phác đồ điều trị.
Các giải pháp hỗ trợ sinh sản bao gồm một phổ điều trị rộng, từ việc thay đổi lối sống, sử dụng thuốc nội khoa, đến các kỹ thuật can thiệp tiên tiến. Các phương pháp như bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) hay thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) đã mang lại hy vọng cho nhiều cặp đôi trên hành trình tìm kiếm con cái.
1. Tình trạng “Quan hệ đều đặn mà không có thai” được định nghĩa y học như thế nào?

Ảnh trên: Quan Hệ Đều Đặn Mà Không Có Thai
Tình trạng quan hệ đều đặn mà không có thai được định nghĩa là vô sinh hiếm muộn, xảy ra khi một cặp đôi không thể thụ thai sau 12 tháng quan hệ tình dục đều đặn (ít nhất 2-3 lần/tuần) mà không dùng biện pháp bảo vệ. Định nghĩa này được công nhận bởi các tổ chức y tế lớn như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM).
Tần suất “đều đặn” rất quan trọng trong định nghĩa này, vì nó tối đa hóa cơ hội tinh trùng gặp trứng quanh thời điểm rụng trứng. Việc hiểu rõ định nghĩa này là bước đầu tiên để các cặp đôi nhận diện vấn đề và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế kịp thời.
Mốc thời gian 12 tháng và 6 tháng áp dụng khi nào?
Mốc thời gian tiêu chuẩn để chẩn đoán hiếm muộn là 12 tháng, tuy nhiên, mốc thời gian này rút ngắn xuống còn 6 tháng đối với phụ nữ từ 35 tuổi trở lên.
Nguyên nhân của sự khác biệt này liên quan trực tiếp đến dự trữ buồng trứng (số lượng và chất lượng trứng), vốn suy giảm nhanh hơn sau tuổi 35. Theo ASRM (2021), việc can thiệp sớm ở nhóm phụ nữ lớn tuổi giúp tăng cơ hội thành công của các biện pháp hỗ trợ sinh sản.
Ngoài ra, các cặp đôi nên đi khám ngay lập tức, không cần chờ đủ 6 hoặc 12 tháng, nếu có các yếu tố nguy cơ rõ ràng, ví dụ:
– Nữ giới có tiền sử rối loạn kinh nguyệt nặng.
– Tiền sử lạc nội mạc tử cung hoặc viêm vùng chậu.
– Nam giới có tiền sử phẫu thuật tinh hoàn hoặc các vấn đề sinh dục.

Ảnh trên: Lạc nội mạc tử cung
Phân biệt vô sinh nguyên phát và vô sinh thứ phát?
Vô sinh nguyên phát (Primary Infertility) mô tả trường hợp cặp đôi chưa từng có thai lần nào, trong khi vô sinh thứ phát (Secondary Infertility) là trường hợp họ đã có ít nhất một lần mang thai trước đó nhưng không thể thụ thai lại.
Cả hai dạng vô sinh này đều có thể xuất phát từ các nguyên nhân tương tự nhau, bao gồm các vấn đề phát sinh từ nam giới, nữ giới hoặc cả hai. Tuy nhiên, vô sinh thứ phát đôi khi liên quan đến các biến chứng từ lần mang thai hoặc phẫu thuật trước đó (như sẹo tử cung, tắc vòi trứng sau viêm nhiễm).
Việc phân biệt rõ hai loại hình này giúp bác sĩ định hướng quá trình thăm khám và chẩn đoán chính xác hơn.
2. Các nguyên nhân phổ biến khiến quan hệ đều đặn mà không có thai là gì?
Các nguyên nhân phổ biến bao gồm 3 nhóm chính: khoảng 30-40% từ nữ giới, 30-40% từ nam giới, và phần còn lại là do cả hai phía hoặc không rõ nguyên nhân (Unexplained Infertility).
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), hiếm muộn là một vấn đề của cặp đôi, không phải của riêng cá nhân nào. Việc chẩn đoán đòi hỏi sự thăm khám toàn diện của cả hai vợ chồng để xác định chính xác các yếu tố cản trở.
Nhóm nguyên nhân từ phía nữ giới bao gồm những gì?
Nguyên nhân từ nữ giới thường tập trung vào 3 vấn đề chính: Rối loạn rụng trứng, bất thường tại vòi trứng, và các vấn đề tại tử cung.

Ảnh trên: Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
– Rối loạn rụng trứng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Các tình trạng như Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), suy buồng trứng sớm (POF), hoặc các vấn đề nội tiết tuyến giáp, tuyến yên có thể ngăn cản hoặc làm rối loạn chu kỳ rụng trứng hàng tháng.
– Bất thường tại vòi trứng: Vòi trứng bị tắc, hẹp hoặc ứ dịch (do tiền sử viêm nhiễm vùng chậu, phẫu thuật, hoặc lạc nội mạc tử cung) sẽ ngăn cản tinh trùng gặp trứng và ngăn phôi di chuyển về tử cung làm tổ.
– Bất thường tại tử cung: Các vấn đề như u xơ tử cung dưới niêm mạc, polyp buồng tử cung, dính buồng tử cung (Hội chứng Asherman), hoặc lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung (Adenomyosis) đều ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi.
– Tuổi tác: Chất lượng và số lượng trứng (dự trữ buồng trứng) suy giảm đáng kể theo tuổi, đặc biệt rõ rệt sau 35 tuổi, làm tăng tỷ lệ phôi bất thường nhiễm sắc thể và giảm khả năng thụ thai.
Nhóm nguyên nhân từ phía nam giới bao gồm những gì?
Nguyên nhân từ nam giới chủ yếu liên quan đến các bất thường về sản xuất, vận chuyển và chất lượng của tinh trùng.
– Bất thường tinh trùng: Đây là yếu tố cốt lõi, được đánh giá qua tinh dịch đồ. Các chỉ số bất thường bao gồm: mật độ tinh trùng thấp (Oligozoospermia), khả năng di động kém (Asthenozoospermia), và tỷ lệ hình dạng bình thường thấp (Teratozoospermia).

Ảnh trên: Tinh trùng
– Rối loạn vận chuyển tinh trùng: Tắc nghẽn trong ống dẫn tinh (do bẩm sinh, nhiễm trùng hoặc sau phẫu thuật triệt sản) ngăn cản tinh trùng đi ra ngoài khi xuất tinh. Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele) cũng là một nguyên nhân phổ biến làm tăng nhiệt độ tinh hoàn và ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.
– Các yếu tố khác: Rối loạn nội tiết tố nam (Testosterone, FSH, LH), các vấn đề về di truyền (bất thường nhiễm sắc thể), hoặc rối loạn chức năng tình dục (rối loạn cương, rối loạn xuất tinh) cũng góp phần gây hiếm muộn.
Nguyên nhân không rõ và từ cả hai phía là gì?
Vô sinh không rõ nguyên nhân (Unexplained Infertility) được chẩn đoán khi tất cả các xét nghiệm cơ bản của cả vợ và chồng đều nằm trong giới hạn bình thường.
Tình trạng này chiếm khoảng 10-15% các trường hợp hiếm muộn. Mặc dù các xét nghiệm cơ bản bình thường, vẫn có thể tồn tại các vấn đề vi mô mà xét nghiệm thông thường không phát hiện được, như bất thường về chất lượng trứng, khả năng thụ tinh của tinh trùng, hoặc các vấn đề về miễn dịch. Các yếu tố tâm lý và môi trường cũng có thể đóng một vai trò nhất định trong nhóm nguyên nhân này.
3. Lối sống ảnh hưởng đến khả năng thụ thai như thế nào?
Các yếu tố lối sống như cân nặng, chế độ dinh dưỡng, căng thẳng, và việc sử dụng các chất kích thích đều tác động trực tiếp đến hệ thống nội tiết và chất lượng tế bào sinh sản (trứng và tinh trùng).
Duy trì một lối sống lành mạnh là bước đệm quan trọng giúp tối ưu hóa khả năng thụ thai tự nhiên trước khi cần đến các can thiệp y tế.
Cân nặng (thừa cân/thiếu cân) tác động ra sao?

Ảnh trên: Béo phì
Cả tình trạng thừa cân (béo phì) và thiếu cân đều gây rối loạn nội tiết tố, ảnh hưởng trực tiếp đến sự rụng trứng ở phụ nữ và chất lượng tinh trùng ở nam giới.
– Ở nữ giới: Mô mỡ dư thừa làm tăng sản xuất Estrogen, gây rối loạn chu kỳ rụng trứng. Phụ nữ béo phì cũng có nguy cơ cao mắc PCOS và giảm tỷ lệ thành công khi làm IVF. Phụ nữ thiếu cân (BMI < 18.5) có thể bị vô kinh (mất kinh) do cơ thể không đủ năng lượng để duy trì chức năng sinh sản.
– Ở nam giới: Béo phì làm giảm nồng độ Testosterone và tăng sự phân mảnh DNA của tinh trùng, dẫn đến giảm mật độ và khả năng di động của tinh trùng.
Hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích (rượu, bia) có tác động gì?
Hút thuốc lá (cả chủ động và thụ động) làm đẩy nhanh quá trình lão hóa buồng trứng ở nữ và gây tổn thương DNA tinh trùng ở nam.
Các hóa chất độc hại trong khói thuốc lá (như nicotine, carbon monoxide) làm giảm dự trữ buồng trứng và tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung. Ở nam giới, hút thuốc lá làm giảm mật độ tinh trùng khoảng 13-17% (Theo ASRM, 2018).
Sử dụng rượu bia quá mức cũng gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến sự rụng trứng và làm giảm sản xuất Testosterone, giảm ham muốn tình dục ở cả hai giới.
Stress và thiếu ngủ kéo dài ảnh hưởng như thế nào?

Ảnh trên: Thiếu ngủ kéo dài
Stress tâm lý nặng và kéo dài có thể can thiệp vào trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến sinh dục, gây ức chế rụng trứng ở phụ nữ và giảm sản xuất tinh trùng ở nam giới.
Khi cơ thể căng thẳng, nồng độ hormone Cortisol tăng cao, có thể làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt. Mặc dù stress không phải là nguyên nhân trực tiếp duy nhất gây vô sinh, nó là một yếu tố cộng hưởng đáng kể. Thiếu ngủ cũng làm rối loạn nhịp sinh học và quá trình sản xuất các hormone sinh sản thiết yếu.
4. Khi nào các cặp đôi nên đi khám hiếm muộn?
Các cặp đôi nên chủ động đi khám hiếm muộn nếu không thể thụ thai sau 12 tháng quan hệ đều đặn, không bảo vệ (hoặc sau 6 tháng nếu người vợ trên 35 tuổi).
Việc thăm khám sớm là rất quan trọng vì khả năng sinh sản (đặc biệt là ở nữ giới) giảm dần theo thời gian. Ngoài ra, cần đi khám ngay nếu có các dấu hiệu bất thường về sức khỏe sinh sản như kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh dữ dội, tiền sử bệnh lý nam khoa/phụ khoa, hoặc tiền sử sảy thai liên tiếp.
Cần chuẩn bị những gì trước khi đi khám hiếm muộn?
Cả hai vợ chồng cần chuẩn bị tâm lý thoải mái, các giấy tờ tùy thân, và thông tin y tế chi tiết để cung cấp cho bác sĩ.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp quá trình thăm khám diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Các hạng mục cần chuẩn bị bao gồm:
– Thông tin y tế: Lịch sử bệnh lý cá nhân (tiểu đường, cao huyết áp…), tiền sử phẫu thuật (đặc biệt là vùng bụng, cơ quan sinh dục), các loại thuốc đang sử dụng.
– Thông tin sinh sản: Chu kỳ kinh nguyệt (độ dài, tính đều đặn), tiền sử mang thai, sảy thai, các biện pháp tránh thai đã dùng.

Ảnh trên: Chu kỳ kinh nguyệt
– Lối sống: Tần suất quan hệ, thói quen ăn uống, hút thuốc, uống rượu, môi trường làm việc.
– Lưu ý cho nam giới: Kiêng xuất tinh từ 2-7 ngày trước khi khám để đảm bảo kết quả tinh dịch đồ chính xác nhất (Theo WHO).
5. Quá trình chẩn đoán hiếm muộn bao gồm những gì?
Quá trình chẩn đoán hiếm muộn bao gồm việc thăm khám lâm sàng tổng quát và sinh sản, kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu cho cả hai vợ chồng.
Mục tiêu của quá trình này là xác định các yếu tố cản trở cụ thể trong quá trình thụ thai để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Quy trình khám và xét nghiệm cho nữ giới?
Quy trình cho nữ giới tập trung vào việc đánh giá 3 yếu tố chính: sự rụng trứng, tình trạng vòi trứng và buồng tử cung.
Các bước thăm khám và xét nghiệm phổ biến bao gồm:
– Khám phụ khoa và siêu âm: Đánh giá các bất thường hình thái của tử cung, buồng trứng (phát hiện u xơ, polyp, u nang buồng trứng…). Siêu âm theo dõi nang noãn giúp xác định chu kỳ có rụng trứng hay không.
– Xét nghiệm nội tiết tố: Thực hiện vào ngày 2 hoặc 3 của chu kỳ kinh để đánh giá dự trữ buồng trứng (AMH, FSH, Estradiol) và các hormone liên quan (LH, Prolactin, tuyến giáp).
– Chụp X-quang tử cung – vòi trứng (HSG): Đây là xét nghiệm quan trọng để đánh giá mức độ thông suốt của hai vòi trứng và phát hiện các bất thường trong lòng buồng tử cung.

Ảnh trên: Khám phụ khoa
Quy trình khám và xét nghiệm cho nam giới?
Quy trình cho nam giới tập trung vào việc đánh giá chất lượng tinh trùng và chức năng sinh sản thông qua xét nghiệm tinh dịch đồ.
– Xét nghiệm tinh dịch đồ (Semen Analysis): Đây là xét nghiệm nền tảng và quan trọng nhất. Mẫu tinh dịch sẽ được phân tích dưới kính hiển vi để đánh giá các thông số theo tiêu chuẩn WHO, bao gồm: thể tích, mật độ, khả năng di động, và tỷ lệ hình dạng bình thường của tinh trùng.
– Khám nam khoa: Bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng để phát hiện các bất thường về cấu trúc như giãn tĩnh mạch thừng tinh, ẩn tinh hoàn, hoặc các dấu hiệu viêm nhiễm.
– Xét nghiệm nội tiết tố nam: Thực hiện khi có nghi ngờ về rối loạn nội tiết (ví dụ: Testosterone, FSH, LH), đặc biệt khi mật độ tinh trùng quá thấp.

Ảnh trên: Xét nghiệm tinh dịch đồ
6. Các giải pháp và phương pháp điều trị hiếm muộn hiện nay là gì?
Các giải pháp điều trị hiếm muộn rất đa dạng, bao gồm điều chỉnh lối sống, điều trị nội khoa (dùng thuốc), phẫu thuật, và các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART) như IUI và IVF.
Phác đồ điều trị được cá nhân hóa dựa trên nguyên nhân gây hiếm muộn, độ tuổi của người vợ và thời gian mong con của cặp đôi.
Điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống?
Đây là bước can thiệp đầu tiên, áp dụng cho hầu hết các cặp đôi, nhằm tối ưu hóa sức khỏe sinh sản tổng thể.
Các khuyến nghị bao gồm:
– Duy trì cân nặng lý tưởng (BMI 18.5 – 24.9).
– Ngừng hoàn toàn việc hút thuốc lá.
– Hạn chế tối đa rượu bia và caffeine.
– Tập thể dục đều đặn (30-60 phút mỗi ngày).
– Quản lý căng thẳng và đảm bảo ngủ đủ giấc.
– Bổ sung chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa (trái cây, rau xanh), kẽm, acid folic.

Ảnh trên: Tập thể dục đều đặn
Các phương pháp phòng tránh thai hiệu quả là gì?
Các phương pháp phòng tránh thai hiệu quả bao gồm sử dụng thuốc nội tiết (thuốc uống, que cấy), đặt vòng tránh thai (IUD), và các phương pháp rào cản (barrier methods).
Trong đó, bao cao su là phương pháp rào cản duy nhất vừa giúp ngừa thai hiệu quả, vừa bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng, phù hợp không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại trải nghiệm thoải mái cho cả hai.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ đáng tin cậy để lựa chọn các sản phẩm hỗ trợ chính hãng, hãy tham khảo tại Quân Tử Nhỏ – một trong những shop người lớn uy tín số 1 Việt Nam được hơn 100.000 khách hàng tin tưởng. Với cam kết tư vấn tận tâm và dịch vụ giao hàng siêu kín đáo, Quân Tử Nhỏ giúp bảo vệ tuyệt đối sự riêng tư của bạn trong hành trình chăm sóc sức khỏe tình dục.

Ảnh trên: Bao cao su mỏng bcs sagami 0.01
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) là gì?
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (Intrauterine Insemination – IUI) là kỹ thuật lọc rửa mẫu tinh trùng của người chồng, chọn lọc những tinh trùng khỏe mạnh nhất và bơm trực tiếp vào buồng tử cung của người vợ quanh thời điểm rụng trứng.
Phương pháp này giúp tăng số lượng tinh trùng chất lượng cao tiếp cận được vòi trứng, tăng cơ hội thụ tinh. IUI thường được chỉ định cho các trường hợp:
– Tinh trùng yếu ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
– Rối loạn rụng trứng (kết hợp với thuốc kích trứng).
– Vô sinh không rõ nguyên nhân.
– Bất thường ở cổ tử cung.

Ảnh trên: Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) Và Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là gì?
Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF) là kỹ thuật cho trứng và tinh trùng kết hợp với nhau trong phòng thí nghiệm để tạo thành phôi, sau đó phôi được nuôi cấy và chuyển trở lại buồng tử cung của người vợ.
IVF là kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến và hiệu quả nhất hiện nay, mang lại tỷ lệ thành công cao. IVF được chỉ định trong các trường…
